000 | 01037nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 27379 | ||
005 | 20241109222043.0 | ||
008 | 220905s2008 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c88.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a621.381 _bL46B |
||
100 | 1 | _aLê, Xuân Bằng | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật số. _pTập 1 / _cLê Xuân Bằng; Hiệu đính: Đỗ Xuân Tiến |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2008 |
||
300 |
_a229 tr. ; _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Học viện Kỹ thuật Quân sự | ||
520 | 3 | _aCơ sở toán học logic kĩ thuật số. Bài toán tổng hợp mạch tổ hợp, phân tích mạch tổ hợp, tổng hợp mạch dãy, phân tích mạch dãy, nguyên lí và cách sử dụng các IC số chức năng thông dụng | |
653 | _aKỹ thuật số | ||
690 | _a08 | ||
691 | _a23 | ||
691 | _a26 | ||
691 | _a29 | ||
691 | _a36 | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Xuân Tiến | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8039 _d8039 |