000 | 01259nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 27337 | ||
005 | 20241109222042.0 | ||
008 | 220713s2021 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _a9786043117899 | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a381.45 _bP495T |
||
110 | 2 | _aBộ Công thương | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển công nghiệp hỗ trợ ngành Dệt - May của Việt Nam : _bTrong bối cảnh thực hiện hiệp định thương mại tự do EVFTA và CPTPP |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2021 |
||
300 |
_a199 tr. ; _c24 cm |
||
520 | 3 | _aTrình bày khái quát về dệt may và công nghiệp hỗ trợ ngành dệt may, tình hình phát triển, định hướng và giải pháp phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành dệt may của Việt Nam trong bối cảnh thực EVFTA và CPTPP | |
651 | 4 | _aViệt Nam | |
653 | _aCông nghiệp hỗ trợ | ||
653 | _aDệt may | ||
653 | _aThương mại tự do | ||
690 | _a01 | ||
691 | _a33 | ||
691 | _a64 | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Anh Đào _eBan biên soạn |
|
700 | 1 |
_aNgô, Thị Tuyết Mai _eBan biên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Chi _eBan biên soạn |
|
942 | _cSTK | ||
999 |
_c8022 _d8022 |