000 | 01100nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 14418 | ||
005 | 20241109222038.0 | ||
008 | 200504s2013 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c89.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a661 _bN4994B |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Bin | |
245 | 1 | 0 |
_aCác quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. _nTập 1. _pCác quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / _cNguyễn Bin |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2013 |
||
300 |
_a262 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aNhững kiến thức cơ bản về thuỷ lực học, tĩnh lực học, phương trình cân bằng, động lực học, chế độ chuyển động, vận chuyển chất lỏng, vận chuyển và nén khí | ||
653 | _aBơm | ||
653 | _aCông nghệ hoá chất | ||
653 | _aCông nghệ thực phẩm | ||
653 | _aMáy nén | ||
653 | _aQuạt | ||
653 | _aThiết bị | ||
653 | _aThuỷ lực | ||
690 | _a11 | ||
691 | _a30 | ||
691 | _a71 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c753 _d753 |