000 | 01018nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 26735 | ||
005 | 20241109222038.0 | ||
008 | 220221s2005 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c19.500 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a671.3 _bP5301H |
||
100 | 1 | _aPhí, Trọng Hảo | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật nguội / _cPhí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a191 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aGồm các khái niệm và các kiến thức cơ bản về: tổ chức chỗ làm việc và kỹ thuật an toàn lao động, lấy dấu và kỹ thuật vạch dấu, đục, giũa, nắn, uốn, cưa, cắt, khoan, khoét, doa lỗ, cắt ren, tán, hàn... và thiết kế qui trình công nghệ gia công cơ | ||
653 | _aGia công kim loại | ||
653 | _aKĩ thuật nguội | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Mai | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c7505 _d7505 |