000 | 00938nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 25666 | ||
005 | 20241109222035.0 | ||
008 | 210407s2018 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c22.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a671.53 _bT685S |
||
100 | 1 | _aTrần, Doãn Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aThí nghiệm kỹ thuật chế tạo 2 = _bManufacturing engineering II experiment / _cTrần Doãn Sơn, Trần Anh Sơn, Tôn Thiện Phương |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, _c2018 |
||
300 |
_a46 tr. ; _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi; Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa | ||
653 | _aKỹ thuật chế tạo | ||
653 | _aThí nghiệm | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aTôn, Thiện Phương | |
700 | 1 | _aTrần, Anh Sơn | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c7016 _d7016 |