000 | 01418nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 25631 | ||
005 | 20241109222032.0 | ||
008 | 210406s2016 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c293.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a620.11 _bV45L |
||
245 | 0 | 0 |
_aVật liệu kỹ thuật : _bChế tạo, cấu trúc, tính chất, lựa chọn và ứng dụng / _cNguyễn Khắc Xương ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bBách khoa Hà Nội, _c2016 |
||
300 |
_a715 tr. ; _c27 cm |
||
490 | 0 | _aTủ sách Ngành Khoa học và Kỹ thuật vật liệu | |
520 | _aĐề cập đến các phương pháp chế tạo những vật liệu cơ bản gồm: vật liệu kim loại, vật liệu hữu cơ, vật liệu vô cơ - ceramic và giới thiệu cấu trúc, tính chất, ứng dụng của vật liệu polyme, ceramic, compozit, vật liệu từ... | ||
653 | _aVật liệu kỹ thuật | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aPhạm, Kim Đĩnh | |
700 | 1 | _aBùi, Chương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đức | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Xương _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tư | |
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Sơn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Nghị | |
700 | 1 | _aPhan, Thị Minh Ngọc | |
700 | 1 | _aPhùng, Thị Tố Hằng | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c6982 _d6982 |