000 | 01363nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 25572 | ||
005 | 20241109222029.0 | ||
008 | 210405s2020 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c230.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a621.8 _bN4994L |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Cơ sở thiết kế máy / _cNguyễn Hữu Lộc |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, _c2020 |
||
300 |
_a776 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa | ||
520 | _aTrình bày quá trình và nội dung thiết kế máy, các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trong máy, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít-đai ốc, bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc, trục, ổ lăn, ổ trượt, bôi trơn và hệ thống bôi trơn làm mát, khớp nối, lò xo, ghép bằng then và then hoa, ghép bằng ren, ghép bằng bộ dôi, ghép bằng đinh tán, ghép bằng hàn | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aThiết kế máy | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c6924 _d6924 |