000 | 00990nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 25523 | ||
005 | 20241109222026.0 | ||
008 | 210402s2015 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c75.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a621.6 _bL46H |
||
100 | 1 | _aLê, Xuân Hoà | |
245 | 1 | 0 |
_aBơm - Quạt - Máy nén : _bLý thuyết và thực hành / _cLê Xuân Hoà |
246 | 0 | 0 | _aBơm Quạt Máy nén |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2015 |
||
300 |
_a247 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aCung cấp các kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành về các loại máy bơm chất lỏng và chất khí, các loại quạt, máy nén khí sử dụng trong công nghiệp và dân dụng | ||
653 | _aBơm | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aMáy nén | ||
653 | _aQuạt | ||
653 | _aThực hành | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c6875 _d6875 |