000 | 01101nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 25521 | ||
005 | 20241109222025.0 | ||
008 | 210402s2019 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c289.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a005.73 _bN4994T |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trung Trực | |
245 | 1 | 0 |
_aCấu trúc dữ liệu và giải thuật / _cNguyễn trung Trực |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, _c2019 |
||
300 |
_a893 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa | ||
520 | _aTrình bày phương pháp luận lập trình, đệ quy, các cấu trúc dữ liệu cơ bản, danh sách, chồng và hàng đợi, cây, cây nhị phân tìm kiếm, cây cân bằng, cây B, Băm, sắp thứ tự, đồ thị | ||
653 | _aCấu trúc | ||
653 | _aDữ liệu | ||
653 | _aGiải thuật | ||
690 | _a10 | ||
691 | _a29 | ||
691 | _a36 | ||
691 | _a26 | ||
691 | _a34 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c6873 _d6873 |