000 00807nam a22002417a 4500
001 14337
005 20240614134210.0
008 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c11.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a801.4
_bL14A
100 1 _aLại, Nguyên Ân
245 1 0 _a150 thuật ngữ văn học :
_bMột trăm năm mươi Thuật ngữ văn học /
_cLại Nguyên Ân
260 _aHà Nội :
_bVăn Học,
_c2017
300 _a477 tr.
520 _aGồm khoảng trên 150 thuật ngữ văn học hiện đại, thuật ngữ về kí hiệu học, kí hiệu thẩm mỹ, về cấu trúc, về huyền thoại
653 _aTừ điển thuật ngữ
653 _aVăn học
690 _a24
691 _a57
942 _cSTK
999 _c678
_d678