000 | 00976nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24617 | ||
005 | 20241109221958.0 | ||
008 | 201204s2016 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c37.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a621.381 _bN4994T |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Tân | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật đo. _nTập 2. _pĐo điện tử / _cNguyễn Ngọc Tân, Ngô Tấn Nhơn |
250 | _aTái bản lần thứ 5 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, _c2016 |
||
300 |
_a140 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aTrình bày nguyên lý hoạt động và phương pháp đo của thiết bị đo phân tích tín hiệu, công suất tín hiệu, chỉ thị số, dao động ký số và máy phát tín hiệu | ||
653 | _aĐiện tử | ||
653 | _aKỹ thuật đo | ||
690 | _a08 | ||
691 | _a23 | ||
700 | 1 | _aNgô, Tấn Nhơn | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c6018 _d6018 |