000 | 01145nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24592 | ||
005 | 20241109221957.0 | ||
008 | 201203s2015 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c73.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a005.74 _bN4994C |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Cương | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở dữ liệu: Lý thuyết và thực hành / _cNguyễn Ngọc Cương, Vũ Chí Quang |
260 |
_aHà Nội : _bThông tin và truyền thông, _c2015 |
||
300 |
_a188 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aCung cấp những kiến thức cơ bản về các hệ cơ sở dữ liệu, mô hình thực thể liên kết, mô hình dữ liệu quan hệ và cơ sở dữ liệu quan hệ, ngôn ngữ SQL, hệ cơ sở dữ liệu phân tán, an toàn dữ liệu và tính toàn vẹn dữ liệu | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLí thuyết | ||
653 | _aThực hành | ||
690 | _a10 | ||
691 | _a29 | ||
691 | _a36 | ||
691 | _a26 | ||
691 | _a34 | ||
700 | 1 | _aVũ, Chí Quang | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5993 _d5993 |