000 | 01139nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24575 | ||
005 | 20250225070008.0 | ||
008 | 201203s2020 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c60.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a495.922 _bM28C |
||
100 | 1 | _aMai, Ngọc Chừ | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / _cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
250 | _aTái bản lần thứ mười ba | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2020 |
||
300 |
_a307 tr. ; _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày tổng luận, cơ sở ngữ học và ngữ âm tiền Việt, cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt, cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt. | ||
653 | _aNgữ âm | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
690 | _a12 | ||
691 | _a38 | ||
700 | 1 | _aHoàng, Trọng Phiến | |
700 | 1 | _aVũ, Đức Nghiệu | |
901 | _ahttps://opac.uneti.edu.vn/cgi-bin/koha/opac-retrieve-file.pl?id=fee4ac634c430882dfb2c1bb61a4b670 | ||
942 |
_cSTK _2ddc |
||
999 |
_c5976 _d5976 |