000 | 01235nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24564 | ||
005 | 20241109221956.0 | ||
008 | 201202s2020 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c395.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a343.597 _bH928D |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc nhà nước : _bTheo thông tư số :19/2020/TT-BTC Ngày 31-03-2020 / _cTăng Bình, Ái Phương hệ thống |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2020 |
||
300 |
_a431 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày quy định về chế độ kế toán ngân sách nhà nước, hoạt động nghiệp vụ Kho bạc nhà nước và những thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực kho bạc nhà nước | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aKho bạc nhà nước | ||
653 | _aNgân sách nhà nước | ||
653 | _aNghiệp vụ | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aVăn bản pháp qui | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a02 | ||
691 | _a31 | ||
691 | _a70 | ||
700 | 1 |
_aTăng, Bình _eHệ thống |
|
700 | 1 |
_aÁi, Phương _eHệ thống |
|
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5967 _d5967 |