000 | 01409nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24558 | ||
005 | 20241109221956.0 | ||
008 | 201202s2020 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a382.1 _bV97P |
||
100 | 1 | _aVũ, Thu Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aInconterms 2020. Quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa. Và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu : _bSong ngữ Anh - Việt. Có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 / _cVũ Thu Phương |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2020 |
||
300 |
_a487 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aGiới thiệu về quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (bản tiếng Anh và tiếng Việt), nội dung chính Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và liên minh châu Âu; quy định về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu nhập khẩu | ||
653 | _aInconterms 2020 | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aXuất nhập khẩu | ||
690 | _a04 | ||
691 | _a41 | ||
691 | _a63 | ||
700 | 1 |
_aVũ, Thu Phương _eHệ thống |
|
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5961 _d5961 |