000 | 01450nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24535 | ||
005 | 20241109221954.0 | ||
008 | 201201s2014 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c89.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a332.1 _bN4993V |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghiệp vụ ngân hàng thương mại : _bCommercial banking / _cNguyễn Đăng Dờn ... [và những người khác] |
250 | _aTái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bKinh tế Tp. Hố Chí Minh, _c2014 |
||
300 |
_a346 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. HCM | ||
520 | _aTổng quan về ngân hàng thương mại. Nghiệp vụ nguồn vốn trong ngân hàng thương mại. Tín dụng ngắn hạn tài trợ kinh doanh cho doanh nghiệp. Nghiệp vụ triết khấu và bao thanh toán. Tín dụng trung dài hạn để tài trợ dự án đầu tư. Cho thuê tài chính... | ||
653 | _aCommercial banking | ||
653 | _aNgân hàng thương mại | ||
653 | _aNghiệp vụ | ||
690 | _a04 | ||
691 | _a19 | ||
691 | _a41 | ||
691 | _a63 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Quốc Anh | |
700 | 1 | _aLương, Hoàng Minh Dũng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thanh Phong | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hiền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Dờn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Thầy | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5938 _d5938 |