000 | 01115nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24531 | ||
005 | 20241109221954.0 | ||
008 | 201130s2009 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c98.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a332 _bL46T |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Tề | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh toán và tín dụng xuất nhập khẩu : _bIncoterms 2000 UCP - 600 / _cLê Văn Tề, Nguyễn Thị Tuyết Nga |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTài chính, _c2009 |
||
300 |
_a604 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aTrình bày các kiến thức cơ bản về: tỷ giá hối đoái và thị trường hối đoái, các nghiệp vụ kinh doanh trên thị trường hối đoái, thương mại quốc tế, các phương tiện phương thức thanh toán quốc tế, những nghiệp vụ cơ bản của tín dụng xuất nhập khẩu. | ||
653 | _aThanh toán | ||
653 | _aTín dụng | ||
653 | _aXuất nhập khẩu | ||
690 | _a04 | ||
691 | _a41 | ||
691 | _a63 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Tuyết Nga | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5934 _d5934 |