000 | 01327nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24223 | ||
005 | 20241109221948.0 | ||
008 | 201002s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c186.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a332.1 _bN4994T |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C : _bSong ngữ Anh - Việt / _cNguyễn Văn Tiến |
250 | _aLần 2 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bThống kê, _c2007 |
||
300 |
_a634 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aCập nhật UCP 600 và ISBP 681 | ||
520 | _aTrình bày về: ký kết hợp đồng ngoại thương;tổng quan về phương thức thanh toán quốc tế;lý luận cơ bản về giao dịch L/C;quy trình nghiệp vụ một số L/C đặc biệt;lập chứng từ thương mại và tài chính trong thanh toán quốc tế;kiểm tra chứng từ và những vấn đề cần lưu ý trong giao dịch L/C. Giới thiệu một số tình huống và câu hỏi thực hành | ||
653 | _aKinh tế ngoại thương | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
690 | _a04 | ||
691 | _a41 | ||
691 | _a63 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5719 _d5719 |