000 | 00862nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24217 | ||
005 | 20240715151433.0 | ||
008 | 201002s2000 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a330.02 _bP492N |
||
100 | 1 | _aPhan, Công Nghĩa | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thống kê kinh tế / _cPhan Công Nghĩa, Bùi Huy Thảo |
250 | _aTái bản lần thứ nhất có sửa đổi và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2000 |
||
300 |
_a295 tr. ; _c21 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường ĐH KTQD. Khoa Thống kê | ||
521 | _aDùng cho sinh viên tại chức và bằng thứ hai | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aThống kê | ||
690 | _a04 | ||
691 | _a10 | ||
700 | 1 | _aBùi, Huy Thảo | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5713 _d5713 |