000 | 01251nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24194 | ||
005 | 20240614134534.0 | ||
008 | 200930s2006 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c380.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a603 _bT7901Đ |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển khoa học công nghệ Anh - Việt : _bKhoảng 125.000 thuật ngữ |
246 | 1 | 0 | _aEngllish - Vietnamese Dictionary Of Science And Technology |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2006 |
||
300 |
_a1543 tr. ; _c27 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Ban Từ điển | ||
520 | _aTừ điển khoa học công nghệ Anh- Việt bao gồm các thuật ngữ cơ bản dùng trong vật lý học, hoá học, toán học, kỹ thuật điện và điện tử...được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ A- Z | ||
653 | _aKhoa học và công nghệ | ||
653 | _aTừ điển | ||
690 | _a12 | ||
691 | _a44 | ||
700 | 1 | _aLê, Hải Ánh | |
700 | 1 | _aPhạm, Hoàng Ban | |
700 | 1 | _aTrần, Mạnh Báu | |
700 | 1 | _aTrần, Ngọc An | |
700 | 1 | _aLê, Mạnh Chiến | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Hiên | |
700 | 1 | _aTrịnh, Văn Chương | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5694 _d5694 |