000 | 00694nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24105 | ||
005 | 20240614134530.0 | ||
008 | 200923s2000 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c40.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a528 _bN4993Q |
||
100 | 1 | _aNghiêm, Minh Quách | |
245 | 1 | 0 |
_aÂm - dương đối lịch 2000 - 2005 / _cNghiêm Minh Quách |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa Dân tộc, _c2000 |
||
300 |
_a399 tr. ; _c21 cm |
||
653 | _aÂm lịch | ||
653 | _aDương lịch | ||
653 | _aLịch thiên văn | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a14 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5606 _d5606 |