000 | 00771nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24097 | ||
005 | 20240614134530.0 | ||
008 | 200923s1999 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c41.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a959.7 _bV26L |
||
100 | 0 | _aVăn Lang | |
245 | 1 | 0 |
_aDanh nhân đất Việt. _nTập 1 / _cVăn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh |
250 | _aTái bản lần thứ sáu, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bThanh niên, _c1999 |
||
300 |
_a535 tr. ; _c19 cm |
||
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aĐất Việt | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a20 | ||
691 | _a16 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Anh | |
700 | 1 | _aQuỳnh, Cư | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5598 _d5598 |