000 | 01424nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24067 | ||
005 | 20241109221944.0 | ||
008 | 200923s2019 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a388.044 _bC4301P |
||
245 | 0 | 0 |
_aChi phí và năng lực Logistics tại Việt Nam / _cPhạm Thanh Hà ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2019 |
||
300 |
_a199 tr. ; _c21 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Công thương | ||
520 | _aTrình bày lý luận chung về chi phí và năng lực logistics; thực trạng hệ thống logistics của Việt Nam; thực trạng chi phí và năng lực logistics tại Việt Nam; nghiên cứu kinh nghiệm tối ưu chi phí và cải thiện năng lực logistics của một số quốc gia; đề xuất biện pháp tối ưu chi phí và cải thiện năng lực logistics của Việt Nam | ||
653 | _aChi phí | ||
653 | _aLogistics | ||
653 | _aVận tải | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a01 | ||
691 | _a35 | ||
691 | _a33 | ||
691 | _a64 | ||
691 | _a40 | ||
691 | _a62 | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thanh Hà | |
700 | 1 | _aTrịnh, Thị Thanh Thủy | |
700 | 1 | _aLê, Mỹ Hương | |
700 | 1 | _aTrịnh, Thị Thu Hương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bình | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Yến | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5568 _d5568 |