000 | 00697nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24014 | ||
005 | 20241109221943.0 | ||
008 | 200922s2002 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c55.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a426 _bN4994H |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hanh | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng : _bAnh - Việt, Việt - Anh / _cNguyễn Hanh |
246 | 0 | 0 | _aDictionary of Engineering and power system |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2002 |
||
300 | _c21 cm | ||
690 | _a12 | ||
691 | _a38 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5516 _d5516 |