000 | 00843nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 24010 | ||
005 | 20241109221942.0 | ||
008 | 200922s2002 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c180.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a423 _bT7901Đ |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Anh - Anh - Việt : _b250000 từ / _cNguyễn Ngọc Ánh ... [và những người khác] |
246 | 1 | 0 | _aEnglish - English - Vietnamese Dictionary |
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aĐà Nẵng : _bĐà Nẵng, _c2002 |
||
300 |
_a1649 tr. ; _c17 cm |
||
690 | _a12 | ||
691 | _a38 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
700 | 0 | _aTrí Hạnh | |
700 | 0 | _aQuang Hùng | |
700 | 0 | _aHồng Hoa | |
700 | 1 | _aGia, Huy | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Ánh | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5513 _d5513 |