000 | 00691nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23992 | ||
005 | 20241109221942.0 | ||
008 | 200922s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a324.259 _bV26K |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 15. _p1954 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2001 |
||
300 |
_a616 tr. ; _c22 cm |
||
520 | _aPhản ánh hoạt động của Đảng trong năm 1954 | ||
653 | _a1954 | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
690 | _a14 | ||
691 | _a18 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5495 _d5495 |