000 00649nam a22002537a 4500
001 23959
005 20241109221940.0
008 200922s1995 vm ||||| |||||||||||vie d
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
041 0 _avie
044 _avm
082 _a330
_bP491B
100 1 _aPhạm, Đăng Bình
245 1 0 _aTừ điển kinh tế penguin /
_cPhạm Đăng Bình, Nguyễn Văn Lập
246 0 0 _aDictionary of economics
260 _aHà Nội :
_bGiáo dục,
_c1995
300 _a669 tr. ;
_c19 cm
653 _aKinh tế
653 _aTừ điển
690 _a01
691 _a33
691 _a64
942 _cSTK
999 _c5462
_d5462