000 00788nam a22002537a 4500
001 23823
005 20241109221935.0
008 200921s1999 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c150.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
041 0 _avie
044 _avm
082 _a413
_bT7901Đ
245 0 0 _aTừ điển hóa học Anh - Việt :
_bKhoảng 40000 thuật ngữ, có giải thích = About 40000 terms explanation /
_cLê Mạnh Chiến ... [và những người khác]
246 1 0 _aEnglish - Vietnamese Dictionary of Chemistry
260 _aHà Nội :
_bKhoa học và kỹ thuật,
_c1999
300 _a1163 tr. ;
_c24 cm
500 _aĐTTS ghi: Ban từ điển
690 _a12
691 _a38
691 _a72
691 _a73
942 _cSTK
999 _c5327
_d5327