000 | 01069nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23791 | ||
005 | 20241109221934.0 | ||
008 | 200920s2010 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c67.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a342.597 _bM458S |
||
245 | 0 | 0 |
_aMột số văn bản về cải cách hành chính : _bBan hành từ tháng 6-2007 đến tháng 3-2008 |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2010 |
||
300 |
_a487 tr. ; _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu các quy định chung về cải cách bộ máy - quy chế làm việc, thủ tục hành chính, các quy định về đổi mới đội ngũ cán bộ, công chức, quy định về cải cách tài chính công | ||
650 | 7 | _aCải cách hành chính | |
650 | 7 | _aLuật công chức | |
650 | 7 | _aLuật hành chính | |
650 | 7 | _aPháp luật | |
651 | 7 | _aViệt Nam | |
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a17 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5296 _d5296 |