000 | 00640nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23788 | ||
005 | 20241109221934.0 | ||
008 | 200920s2010 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c37.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a343.597 _bQ76Đ |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định pháp luật về in, phát hành, sử dụng quản lý hóa đơn |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2010 |
||
300 |
_a327 tr. ; _c19 cm |
||
653 | _aHóa đơn | ||
653 | _aQuy định | ||
690 | _a18 | ||
691 | _a17 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5293 _d5293 |