000 | 01060nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23768 | ||
005 | 20241109221933.0 | ||
008 | 200919s2010 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c28.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a536 _bH1554D |
||
100 | 1 | _aHalliday, David | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lí. _nTập 3. _pNhiệt học / _cDvid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư; Dịch: Nguyễn Viết Kính |
250 | _aTái bản lần thứ chín | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2010 |
||
300 |
_a193 tr. ; _c27 cm |
||
653 | _aĐiện thế | ||
653 | _aĐiện tích | ||
653 | _aMạch điện | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aVật lí | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a59 | ||
691 | _a73 | ||
691 | _a34 | ||
700 | 1 | _aResnick, Robert | |
700 | 1 | _aWalker, Jearl | |
700 | 1 | _aHoàng, Hữu Thư | |
700 | 1 | _aNgô, Quốc Quýnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Viết Kính | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5274 _d5274 |