000 | 01417nam a22003977a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23766 | ||
005 | 20241109221933.0 | ||
008 | 200919s2011 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c63.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a537 _bH1554D |
||
100 | 1 | _aHalliday, David | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lí. _nTập 5. _pĐiện học II / _cDavid, Halliday, Robert Resnick, Jearl, Walker; Người dịch: Hoàng Hữu Thư ... [và những người khác] |
246 | 0 | 0 | _aCơ sở vật lý |
250 | _aTái bản lần thứ sáu | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2011 |
||
300 |
_a331 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày kiến thức cơ bản về từ trường, định luật Ampère, định luật cảm ứng của Faraday, độ tự cảm, hiệu ứng từ và vật liệu từ, dao động điện từ, dòng điện xoay chiều, các phương trình Maxwell, sóng điện từ | ||
653 | _aĐiện học | ||
653 | _aĐiện từ | ||
653 | _aTừ trường | ||
653 | _aVật lí | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a59 | ||
691 | _a73 | ||
691 | _a34 | ||
700 | 1 | _aResnick, Robert | |
700 | 1 | _aWalker, Jearl | |
700 | 1 |
_aHoàng, Hữu Thư _eDịch |
|
700 | 1 |
_aĐàm, Trung Đồn _eDịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Khắc Bình _eDịch |
|
700 | 1 |
_aĐào, Kim Ngọc _eDịch |
|
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5272 _d5272 |