000 | 00686nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23720 | ||
005 | 20241109221930.0 | ||
008 | 200919s2010 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c16.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a512 _bH6508S |
||
100 | 1 | _aHoàng, Xuân Sính | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại số đại cương / _cHoàng Xuân Sính |
250 | _aTái bản lần thứ 12 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2010 |
||
300 |
_a180 tr. ; _c19 cm |
||
520 | _aĐại số đại cương | ||
653 | _aĐại số | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a54 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
691 | _a34 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5231 _d5231 |