000 | 01077nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23717 | ||
005 | 20241109221930.0 | ||
008 | 200919s2006 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c56.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a515 _bM748J |
||
100 | 1 | _aMonier, Jean - Marie | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải tích 3 : _bGiáo trình và 500 bài tập có lời giải. _nTập 3 / _cJean - Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a590 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aGồm những kiến thức lý thuyết và 600 ngôn ngữ của lý thuyết tập hợp, cấu trúc đại số, số nguyên, số hữu tỉ, phân thức, không gian véc tơ, ánh xạ tuyến tínHà Nội.. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a54 | ||
691 | _a72 | ||
691 | _a73 | ||
691 | _a34 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Tường | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Nghị | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5228 _d5228 |