000 | 00995nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 14174 | ||
005 | 20241109221930.0 | ||
008 | 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c79.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a658.404 _bL46P |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Phùng | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý dự án công nghệ thông tin / _cLê Văn Phùng, Trần Nguyên Hương, Lê Hương Giang |
260 |
_aHà Nội : _bThông tin và truyền thông, _c2015 |
||
300 | _a251 tr. | ||
520 | _aTrình bày kiến thức về dự án và quản lý dự án; lập kế hoạch dự án công nghệ thông tin; các phương tiện phục vụ quản lý dự án; tổ chức triển khai, giám sát và điều chỉnh kế hoạch dự án; quản lý các hoạt động kết thúc dự án | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aQuản lí dự án | ||
690 | _a05 | ||
691 | _a40 | ||
691 | _a62 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c522 _d522 |