000 00795nam a22002897a 4500
001 23673
005 20241109221928.0
008 200918s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c76.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
041 0 _avie
044 _avm
082 _a428
_bL5101J
100 1 _aLee, Jim
245 1 0 _aPart 5 and 6 :
_bActual tests for the new toeic test /
_cJim Lee
260 _aTp. Hồ Chí Minh :
_bTổng hợp TP HCM,
_c2008
300 _a174 p. ;
_c27 cm
520 _aGiới thiệu các đề thi Toeic mới, giúp rèn luyện kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh
653 _aActual tests
653 _aMozilge New Toeic
653 _aPart 5,6
690 _a12
691 _a38
691 _a72
691 _a73
942 _cSNV
999 _c5185
_d5185