000 00765nam a22002897a 4500
001 23664
005 20241109221927.0
008 200918s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c16.000 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a428
_bW97R
100 1 _aWyatt, Rawdon
245 1 0 _aLuyện thi Toeic :
_bCheck your vocabulary for Toeic /
_cRawdon Wyatt
260 _aĐồng Nai :
_bNxb. Đồng Nai,
_c2008
300 _a76 tr. ;
_c24 cm
500 _aĐTTS ghi: Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài gòn
653 _aSách luyện thi
653 _aTiếng Anh
653 _aToeic
653 _aVocabulary
690 _a12
691 _a38
691 _a72
691 _a73
942 _cSTK
999 _c5176
_d5176