000 00681nam a22002657a 4500
001 23557
005 20241109221924.0
008 200915s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 _c33.500 VND
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
041 0 _avie
044 _avm
082 _a363.739
_bB6631M
100 1 _aBouguerer, Mohamed Larbi
245 1 0 _aNạn ô nhiễm vô hình /
_cMohamed Larbi Bouguerer; Lê Anh Tuấn
260 _aHà Nội :
_bNxb. Hà Nội,
_c2001
300 _a369 tr. ;
_c20 cm
653 _aÔ nhiễm
653 _aVô hình
690 _a11
691 _a30
691 _a71
700 1 _aLê, Anh Tuấn
_eDịch
942 _cSTK
999 _c5074
_d5074