000 | 01226nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23554 | ||
005 | 20241109221924.0 | ||
008 | 200915s2001 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c70.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a363.7 _bK98T |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật môi trường / _cHoàng Kim Cơ ... [và những người khác] |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2001 |
||
300 |
_a431 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aTrình bày những phương thức kĩ thuật và các thiết bị xử lý kĩ thuật môi trường thể khí, thể lỏng và thể rắn: xử lý bụi theo phương pháp cơ học và hóa học, các giải pháp xử lý nước thải, bảo vệ nguồn nước cung cấp nước sạch, xử lý chất thải rắn hữu cơ | ||
653 | _aBảo vệ môi trường | ||
653 | _aKĩ thuật | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aXử lý môi trường | ||
690 | _a11 | ||
691 | _a30 | ||
691 | _a71 | ||
700 | 1 | _aLương, Đức Phẩm | |
700 | 1 | _aTrần, Hữu Uyển | |
700 | 1 | _aHoàng, Kim Cơ | |
700 | 1 | _aLý, Kim Bảng | |
700 | 1 | _aDương, Đức Hồng | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5071 _d5071 |