000 00895nam a22002417a 4500
001 23505
005 20240614134509.0
008 200911s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
040 _aLIB.UNETI
_bvie
_cLIB.UNETI
_eAACR2
044 _avm
082 _a315.97
_bSO1L
110 2 _aTổng cục Thống kê
245 1 0 _aSố liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX.
_nTập 3 /
_cTổng cục thống kê
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2004
300 _a1922 tr. ;
_c27 cm
520 _aĐưa ra các kết quả tổng kết, tổng điều tra về dân số cũng như sự phát triển, thực trạng doanh nghiệp nhà nước, kết cấu hạ tầng khu vực nông thôn và các vấn đề liên quan trực tiếp khác.
653 _aSố liệu thống kê
653 _aThế kỉ 20
653 _aViệt Nam
690 _a18
691 _a51
942 _cSTK
999 _c5025
_d5025