000 | 00734nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23501 | ||
005 | 20241109221921.0 | ||
008 | 200911s2017 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a388.044 _bT685H |
||
100 | 1 | _aTrần, Thanh Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay hỏi đáp về logistics / _cTrần Thanh Hải |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2017 |
||
300 |
_a217 tr. ; _c21 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Công thương | ||
653 | _aLogistics | ||
653 | _aSách hỏi đáp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 | _a01 | ||
691 | _a35 | ||
691 | _a33 | ||
691 | _a64 | ||
691 | _a40 | ||
691 | _a62 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5021 _d5021 |