000 | 01362nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23497 | ||
005 | 20241109221921.0 | ||
008 | 200911s2018 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _a9786049313776 | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a343.597 _bV97L |
||
100 | 1 | _aVũ, Thị Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi - Đáp pháp luật về chất lượng sản phẩm, hàng hoá / _cVũ Thị Lộc |
260 |
_aHà Nội : _bCông thương, _c2018 |
||
300 |
_a142 tr. ; _c21 cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Công Thương | ||
504 | _aThư mục: tr. 141-142 | ||
520 | _aGồm 117 câu hỏi và trả lời tìm hiểu các quy định về chất lượng sản phẩm, hàng hoá; quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân đối với chất lượng sản phẩm, hàng hoá; vấn đề quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hoá trong sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu thông trên thị trường và trong quá trình sử dụng; kiểm tra, thanh tra về chất lượng sản phẩm, hàng hoá... | ||
650 | 7 | _aChất lượng sản phẩm | |
650 | 7 | _aHàng hóa | |
650 | 7 | _aPháp luật | |
651 | 7 | _aViệt Nam | |
653 | _aSách hỏi đáp | ||
690 | _a01 | ||
691 | _a33 | ||
691 | _a35 | ||
691 | _a64 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c5017 _d5017 |