000 | 00821nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23372 | ||
005 | 20241109221915.0 | ||
008 | 200903s2005 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c11.500 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a005.7 _bT5501N |
||
100 | 1 | _aTô, Văn Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở dữ liệu / _cTô Văn Nam |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a125 tr. ; _c24 cm |
||
521 | _aSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTin học | ||
690 | _a10 | ||
691 | _a29 | ||
691 | _a36 | ||
691 | _a26 | ||
691 | _a34 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c4902 _d4902 |