000 | 00918nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23337 | ||
005 | 20241109221913.0 | ||
008 | 200901s2009 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c47.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a621.3821 _bH6508S |
||
100 | 1 | _aHoàng, Minh Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aMạng truyền thông công nghiệp / _cHoàng Minh Sơn |
250 | _aIn lần thứ 4 có sửa chữa | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2009 |
||
300 |
_a256 tr. ; _c24 cm |
||
520 | _aGiới thiệu tổng quan, cơ sở kỹ thuật, các thành phần hệ thống mạng, hệ thống bus tiêu biểu, một số vấn đề tích hợp hệ thống. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aMạng truyền thông | ||
690 | _a07 | ||
691 | _a25 | ||
691 | _a66 | ||
942 | _cGT | ||
999 |
_c4872 _d4872 |