000 | 01134nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23301 | ||
005 | 20241109221911.0 | ||
008 | 200831s2005 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c16.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.8 _bN4994H |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật đo. _nTập 1. _pDung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa / _cNguyễn Trọng Hùng, Ninh Đức Tốn |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a152 tr. ; _c24 cm |
||
500 | _aBiên soạn theo chương trình khung của Bộ giáo dục đào tạo | ||
520 | _aTrình bày những kiến thức cơ bản và bài tập về kĩ thuật đo lường trong cơ khí, tính toán và lắp ghép bề mặt trơn, kiểu lắp cho mốt ghép ren, xác định độ chính xác cho truyền động bánh răng và kiểm tra chất lượng hình học của chi tiết máy | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aKĩ thuật đo lường | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
700 | 1 | _aNinh, Đức Tốn | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c4839 _d4839 |