000 | 00996nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23296 | ||
005 | 20241109221911.0 | ||
008 | 200826s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c28.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a531.076 _bD93J |
||
100 | 1 | _aDuraandeau, J. P. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học 2 / _cJ. P. Duraandeau |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a175 tr. | ||
520 | _aTrình bày những kiến thức cơ bản về hệ tiên đề tĩnh học, hệ lực không gian, ma sát, trọng tâm, động học điểm, chuyển động cơ bản của vật rắn, hợp chuyển động điểm, chuyển động song phẳng của vật rắn | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aCơ học lí thuyết | ||
653 | _aĐộng học | ||
653 | _aKĩ thuật | ||
653 | _aTĩnh học | ||
653 | _aVật lí | ||
690 | _a16 | ||
691 | _a59 | ||
691 | _a73 | ||
691 | _a34 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c4834 _d4834 |