000 | 01260nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23276 | ||
005 | 20241109221910.0 | ||
008 | 200826s2007 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c38.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
044 | _avm | ||
082 |
_a621.8 _bT685Q |
||
100 | 1 | _aTrần, Hữu Quế | |
245 | 1 | 0 |
_aVẽ kỹ thuật cơ khí. _nTập 1 / _cTrần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 |
_a227 tr. ; _c27 cm |
||
520 | _aCung cấp kiến thức về dụng cụ vẽ và cách sử dụng;vẽ kỹ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử;tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kỹ thuật;vẽ hình học;biểu diễn vật thể;biểu diễn đối tượng trong CAD;hình chiếu trục đo và hình chiếu phối cảnh;xây dựng hình biểu diễn nổi và tạo hình ảnh thực;biểu diễn ren và chi tiết ghép | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aVẽ kĩ thuật | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a27 | ||
691 | _a20 | ||
691 | _a28 | ||
691 | _a30 | ||
691 | _a25 | ||
691 | _a24 | ||
700 | 1 | _aĐặng, Văn Cứ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tuấn | |
942 | _cSTK | ||
999 |
_c4816 _d4816 |