000 | 00733nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23235 | ||
005 | 20241109221908.0 | ||
008 | 200825s2005 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c20.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a621.3 _bD6496B |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Kim Bằng | |
245 | 1 | 0 |
_a101 mạch ứng dụng điện tử - kỹ thuật số / _cĐỗ Kim Bằng |
260 |
_aHà Nội : _bLao động - Xã hội, _c2005 |
||
300 |
_a102 tr. ; _c24 cm |
||
653 | _a101 | ||
653 | _aĐiện tử | ||
653 | _aĐiện tử số | ||
653 | _aMạch ứng dụng | ||
690 | _a08 | ||
691 | _a23 | ||
691 | _a29 | ||
691 | _a36 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c4775 _d4775 |