000 | 00789nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23210 | ||
005 | 20241109221906.0 | ||
008 | 200824s2005 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c26.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a671.3 _bV97A |
||
100 | 1 | _aVũ, Hoài Ân | |
245 | 1 | 0 |
_aGia công tia lửa điện CNC / _cVũ Hoài Ân |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2005 |
||
300 |
_a192 tr. ; _c24cm |
||
521 | _aGiáo trình dùng cho sinh viên, kỹ sư và học viên cao học các ngành kỹ thuật | ||
653 | _aCNC | ||
653 | _aGia công | ||
653 | _aTia lửa điện | ||
690 | _a06 | ||
691 | _a22 | ||
691 | _a68 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c4752 _d4752 |