000 | 01161nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 23142 | ||
005 | 20241109221903.0 | ||
008 | 200820s2006 vm ||||| |||||||||||vie d | ||
020 | _c110.000 VND | ||
040 |
_aLIB.UNETI _bvie _cLIB.UNETI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 |
_a657 _bC4101Đ |
||
110 | 2 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aChế độ kế toán hành chính sự nghiệp : _bHệ thống chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính, sơ đồ kế toán / _cBộ Tài chính |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2006 |
||
300 |
_a551 tr. ; _c25cm |
||
500 | _aBan hành theo Quyết định số 19/2006/QD-BTC ngày 30/3/2006 của bộ trưởng bộ Tài chính | ||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Tài Chính | ||
520 | _aĐưa ra hệ thống chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính và hệ thống sơ đồ kế toán. | ||
653 | _aHành chính sự nghiệp | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aTài khoản kế toán | ||
690 | _a02 | ||
691 | _a31 | ||
691 | _a32 | ||
691 | _a70 | ||
942 | _cSTK | ||
999 |
_c4689 _d4689 |